Có 2 kết quả:
腽肭 wà nà ㄨㄚˋ ㄋㄚˋ • 膃肭 wà nà ㄨㄚˋ ㄋㄚˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fur seal or its blubber
(2) see 膃肭獸|腽肭兽 and 膃肭臍|腽肭脐
(2) see 膃肭獸|腽肭兽 and 膃肭臍|腽肭脐
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fur seal or its blubber
(2) see 膃肭獸|腽肭兽 and 膃肭臍|腽肭脐
(2) see 膃肭獸|腽肭兽 and 膃肭臍|腽肭脐
Bình luận 0